1. Khái niệm UTM tracking
UTM (Urchin Tracking Module) là một đoạn mã ngắn được thêm vào cuối đường link (URL) nhằm giúp công cụ phân tích như Google Analytics nhận diện và phân loại nguồn truy cập. Nói cách khác, UTM là “thẻ định danh” cho từng chiến dịch marketing.
Các thành phần của UTM bao gồm:
-
Source (utm_source): xác định nguồn lưu lượng như Google, Facebook, Bing hoặc bản tin email.
-
Medium (utm_medium): thể hiện kênh/loại hình mà người dùng tiếp cận, như email, organic, CPC hay display.
-
Campaign (utm_campaign): đặt tên chiến dịch như ra mắt sản phẩm, ưu đãi mùa lễ hoặc sự kiện.
-
Content (utm_content): tùy chọn, dùng để phân biệt các phiên bản nội dung/điểm chạm khác nhau trong cùng chiến dịch, hữu ích cho A/B testing như các định dạng khác nhau hoặc thông điệp chính, CTA,...
Ví dụ của một thương hiệu X: https://www.brandx.com/?utm_source=SmartAds&utm_medium=native_ads_cpc&utm_campaign=tet2026&utm_campaign=saleoff20%
-
utm_source: khách của thương hiệu X đến từ nguồn traffic SmartAds
-
utm_medium: phương thức quảng cáo native theo CPC
-
utm_campaign: chiến dịch tết 2026 với tên goi tet2026
-
utm_content: nội dung chương trình giảm giá sale off 20% cho khách hàng của thương hiệu X
Ngoài ra các đuôi UTM phổ thông ở trên, còn có một số định dạng UTM khác dùng khi cần thực hiện các chiến dịch A/B testing để phân biệt nhóm chiến lược, mục tiêu, từ khóa,…,dưới đây là một số đuôi tham khảo:
-
Campaign id (utm_id): Dùng để gửi mã định danh chiến dịch (ví dụ số ID riêng) tới Google Analytics 4 nhằm phân biệt chiến dịch một cách rõ ràng hơn.
-
Term (utm_term): Thường dùng để gắn từ khóa (keyword) khi chạy quảng cáo tìm kiếm, giúp bạn biết chiến dịch/keyword nào mang lại truy cập.
-
Creative format (utm_creative_format): Dùng để phân biệt định dạng quảng cáo (ví dụ: video, banner, native), tương tự utm_content nhưng nhấn mạnh format.
-
Source platform (utm_source_platform): Đây là một tham số có sẵn của GA4. Nền tảng chịu trách nhiệm hướng lưu lượng truy cập đến một tài sản Analytics nhất định (chẳng hạn như một nền tảng mua đặt ngân sách và tiêu chí nhắm mục tiêu hoặc một nền tảng quản lý dữ liệu về lưu lượng truy cập tự nhiên).
-
utm_marketing_tactic): Dùng để gửi thông tin về chiến thuật marketing (ví dụ: remarketing, prospecting, bid_strategy) giúp phân tích theo chiến thuật thay vì chỉ theo kênh.
*Lưu ý rằng: Các tham số utm_creative_format và utm_marketing_tactic hiện không được báo cáo trong các tài sản Google Analytics 4. Nếu muốn xem báo cáo, người có thể tự tạo custom dimension trong GA4 (User-scoped) hoặc dùng Looker Studio hoặc BigQuery để phân tích chuyên sâu.
2. Cách hoạt động của UTM Tracking
UTM tracking hoạt động theo cơ chế như sau:
-
Khi người dùng nhấp vào mẫu quảng cáo (Ads), họ sẽ được dẫn đến Landing Page thông qua một đường link có gắn UTM.
-
Ngay khi truy cập, các tham số UTM sẽ được GA4 quét và ghi nhận lại phân biệt theo các Session (phiên truy cập).
-
Nếu người dùng quay lại từ một đường dẫn khác, GA4 sẽ tạo session mới với bộ giá trị UTM mới, giúp phân biệt chính xác hành trình đa kênh của người dùng.
Nhờ các tham số này, chúng ta có thể biết chính xác quảng cáo nào, nội dung nào hoặc kênh nào mang lại traffic và chuyển đổi là điều rất quan trọng khi tối ưu ngân sách.
3. Hướng dẫn gắn UTM tracking vào quảng cáo
Bước 1: Xác định cấu trúc và quy tắc đặt tên UTM
Trước khi tạo link, cần trả lời 3 câu hỏi:
-
Đang đo lường chiến dịch nào? (Ví dụ: ra mắt sản phẩm, khuyến mãi tháng 12, retargeting,…)
-
Nguồn traffic đến từ đâu? (Facebook, Google Search, Email, Native Ads,…)
-
Muốn theo dõi hành động gì của người dùng? (Truy cập, điền form, add to cart, purchase,…)
Sau khi xác định mục tiêu đo lường, nên đặt ra quy chuẩn UTM thống nhất cho toàn bộ chiến dịch và các kênh. Để tránh sai dữ liệu khiến dữ liệu bị gãy có thể tham khảo những lưu ý sau:
-
Dùng chữ thường, không dấu, không khoảng trắng. (Ví dụ: utm_source=smartads, không nên viết Smart Ads).
-
Giữ quy tắc đặt tên thống nhất giữa các kênh để sau này dễ lọc dữ liệu.
-
Không để redirect hoặc link rút gọn xóa mất tham số UTM. Kiểm tra kỹ trước khi chạy chiến dịch.
-
Hạn chế nhập UTM thủ công vì chỉ cần sai 1 ký tự sẽ làm gãy link đo lường.
Ngoài ra, nên quản lý UTM trong file Excel hoặc Google Sheet để lưu lại: tên chiến dịch, link gốc, từng tham số UTM, link UTM đã tạo,...Việc lưu toàn bộ UTM vào một file quản lý chung giúp team nội bộ làm việc khoa học và hạn chế tối đa sai sót khi chạy nhiều kênh cùng lúc.
Bước 2: Tạo link UTM và gắn vào quảng cáo
Hiện trên thị trường có nhiều công cụ để tạo UTM. Có thể sử dụng 1 trong 3 cách đơn giản như sau:
Cách 1: Tạo UTM bằng Campaign URL Builder của Google
Campaign URL Builder là công cụ chính thức từ Google (Link: https://ga-dev-tools.google/campaign-url-builder/) , giúp tạo UTM nhanh và hạn chế tối đa sai cú pháp. Chỉ cần nhập các trường như URL, source, medium, campaign, content, term, và công cụ sẽ tự ghép toàn bộ ký hiệu bắt buộc (như ?, &, dấu nối giữa tham số…) thành một link hoàn chỉnh.
Campaign URL Builder mang lại sự chính xác và thuận tiện ở mức cơ bản, phù hợp cho hầu hết người sử dụng. Tuy nhiên khi khối lượng liên kết và chiến dịch tăng lên, việc áp dụng một cơ chế tạo lập đồng nhất hơn là điều cần thiết để đảm bảo tính chuẩn hóa xuyên suốt.
Cách 2: Tạo UTM thủ công trực tiếp trên URL
Bạn có thể tự gắn UTM bằng cách nối các tham số vào URL theo đúng cú pháp chuẩn.
Ví dụ: www.example.com/?utm_source=newsletter&utm_medium=email&utm_campaign=summer_sale
Cách thủ công sẽ linh hoạt hơn mà không phụ thuộc vào công cụ. Tuy nhiên lại dễ sai sót: đặt nhầm ? và &, sai tên tham số, viết hoa/thường không thống nhất, hoặc dư khoảng trắng. Chỉ cần sai một ký tự nhỏ, UTM có thể không ghi nhận và toàn bộ dữ liệu bị lệch. Vì vậy, cách này không phù hợp khi chạy đa kênh hoặc cần dữ liệu chuẩn hóa cho cả đội nhóm.
Cách 3: Tạo UTM tự động trong SmartAds chỉ với một nút bấm
Khác với hai cách truyền thống phải nhập tay từng trường, SmartAds tích hợp sẵn trình tạo UTM tự động ngay trong giao diện thiết lập chiến dịch.
>>> Khám phá “nút ma thuật” của SmartAds tại đây.
Khi thiết lập chiến dịch trên SmartAds, phần nhập URL sẽ hiển thị nút ‘Tạo UTM’. Khi nhấn vào nút này, hệ thống sẽ:
-
Tự động điền các tham số source – medium – campaign – content dựa trên cấu trúc chuẩn.
-
Tự gợi ý và chuẩn hóa tên chiến dịch để đảm bảo dữ liệu thống nhất.
-
UTM hoàn chỉnh sẽ hình thành chỉ với một thao tác gắn trực tiếp vào mẫu quảng cáo mà không cần mở thêm công cụ ngoài.
Với công cụ này, người dùng loại bỏ tối đa việc nhập tay thủ công từng tham số, đồng nghĩa với việc giảm 90% rủi ro sai UTM và tiết kiệm thời gian thao tác. Nhờ đó dữ liệu chuẩn hóa ngay từ đầu hỗ trợ phân tích GA4 mượt và chính xác hơn.
Bước 3: Kiểm tra trước khi chạy chính thức
Đây là bước nhiều marketer bỏ qua, trong khi chỉ cần lỗi một ký tự là toàn bộ dữ liệu báo cáo sẽ sai lệch. Các bước kiểm tra nhanh:
-
Đầu tiên, mở link UTM ở chế độ Incognito (ẩn danh) để mô phỏng phiên truy cập mới, tránh ảnh hưởng bởi cookie cũ.
-
Tiếp theo, mở Google Analytics 4 kiểm tra đồng thời xem phiên truy cập có hiển thị đúng vị trí source/medium/campaign ... vừa gắn hay chưa bằng cách tương tác với mẫu quảng cáo hoặc bài đăng đã gắn UTM.
Nhìn chung, gắn UTM đúng cách không chỉ giúp nhìn rõ hiệu quả từng kênh mà còn tạo nền tảng dữ liệu vững vàng. Nhờ có quy chuẩn thống nhất, toàn bộ dữ liệu hiển thị trên báo cáo phân tích (GA4, dashboard nội bộ…) sẽ rõ ràng, dễ lọc và dễ so sánh giữa các kênh, giúp việc phân tích hiệu quả trở nên chính xác và tiết kiệm thời gian.
4. Cách xem báo cáo UTM Tracking trên Google Analytics 4
Việc đọc và phân tích báo cáo UTM trong Google Analytics là một kỹ năng quan trọng giúp đánh giá chính xác hiệu quả chiến dịch. Các bước xem dữ liệu UTM được thực hiện như sau:
-
Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản Google Analytics và chọn đúng property GA4 đang dùng để theo dõi website hoặc landing page.
-
Bước 2: Ở menu bên trái, truy cập “Báo cáo (Reports)” → “Thu hút người dùng (Acquisition)”. Tại đây, GA4 sẽ tổng hợp toàn bộ lưu lượng truy cập đến từ các chiến dịch marketing.
-
Bước 3: Trong phần “Traffic Acquisition” (Thông tin thu nạp lưu lượng truy cập), có thể tùy chỉnh các cột hiển thị để xem dữ liệu UTM chi tiết.
Hãy thay đổi dimension mặc định “Default channel grouping (Nhóm kênh mặc định)” thành “Session source/medium (Nguồn/Phương tiện phiên truy cập)” để xem chính xác từng nguồn, kênh và chiến dịch đã gắn UTM.
Ngoài ra: Cũng có thể chọn các trường như Session campaign, Session manual term (tương ứng utm_term) hoặc Session manual ad content (utm_content) để theo dõi sâu hơn hiệu quả từng chiến dịch, nhóm đối tượng hoặc từng phiên bản creative. Sau đó, kết hợp các chỉ số như Session, Active User, Average Duration Session, Engagement Rate, Conversions, Bounce Rate,... để đánh giá chiến dịch nào đang mang lại giá trị thực sự.
-
Một số điểm cần lưu ý khi theo dõi UTM trong GA4: Thời gian xử lý dữ liệu ( khoảng 24–48 giờ), không gắn UTM cho link nội bộ để hạn chế sai lệch dữ liệu attribution. Tránh sử dụng UTM + auto-tagging Google Ads sai cách.
5. Lợi ích khi dùng UTM Tracking trong quảng cáo
UTM đóng vai trò là lớp nhận diện giúp ghi nhận và phân tích chính xác hiệu suất từng điểm chạm. Việc gắn tham số UTM cho phép nhà quảng cáo theo dõi hành trình người dùng từ lúc họ nhìn thấy mẫu quảng cáo đến khi thực hiện hành động tổng quan trên website, từ đó tối ưu cho cả chi phí và kết quả. Cụ thể:
-
Đo lường hiệu quả từng mẫu quảng cáo: Khi triển khai nhiều biến thể quảng cáo trong một chiến dịch, UTM giúp phân tách rõ nguồn lưu lượng và hiệu suất của từng mẫu. Chẳng hạn, một mẫu quảng cáo có thể tạo ra lượng truy cập lớn, nhưng biến thể khác lại mang về tỷ lệ chuyển đổi cao hơn. Nhờ dữ liệu UTM, bạn dễ dàng xác định mẫu quảng cáo nào đang tạo ra giá trị thực, từ đó tối ưu ngân sách vào những phiên bản mang lại kết quả tốt nhất.
-
So sánh hiệu suất giữa các nền tảng quảng cáo: Với thương hiệu đang đồng thời triển khai quảng cáo trên Google, Facebook hay SmartAds, UTM giúp đánh giá chính xác nền tảng nào đang đóng góp nhiều nhất cho lưu lượng, mức độ tương tác hoặc chuyển đổi.
-
Hiểu hành vi người dùng sau khi nhấp vào quảng cáo: UTM không chỉ ghi nhận lượt click; nó mở ra dữ liệu hành vi sau khi người dùng vào website. Bạn có thể biết họ đến từ chiến dịch nào, lộ trình họ xem trang nào, thời gian họ tương tác và tỷ lệ thoát trang.
Kết: Tối ưu hiệu quả đo lường với UTM tracking và SmartAds Pixel
Sự kết hợp giữa UTM Tracking và SmartAds Pixel mang lại một bức tranh dữ liệu hoàn chỉnh về hành vi tương tác của khách hàng: từ nguồn traffic đến kết quả chuyển đổi ở từng điểm chạm. Nhờ đó, doanh nghiệp dễ dàng nắm bắt người dùng và tối ưu chiến lược dựa trên hành trình thật của khách hàng.
Chỉ cần đăng ký SmartAds và bắt đầu chiến dịch, bạn đã có thể tạo UTM trực tiếp trong giao diện mà không phải thao tác thủ công hay dùng công cụ ngoài, giúp việc đo lường trở nên nhanh, gọn và nhất quán.