1. Trang Dashboard tổng quan
SmartAds Dashboard là nơi cung cấp cái nhìn tổng quan về toàn bộ hoạt động quảng cáo đang diễn ra trên SmartAds. Bảng điều khiển này ngoài cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu suất chiến dịch quảng cáo, còn cho phép nhà quảng cáo (advertiser) tùy chỉnh lựa chọn các chỉ số theo dõi để phù hợp với nhu cầu cá nhân.

Các đặc điểm chính:
-
Các biểu đồ xu hướng: Giúp nhanh chóng nhận diện sự thay đổi trong hiệu suất theo giờ, ngày hoặc tháng. Nhờ đó, bạn có thể theo dõi biến động và phát hiện sớm các dấu hiệu tăng hoặc giảm để kịp thời tối ưu chiến dịch.
-
Dữ liệu thời gian thực: Cập nhật liên tục các chỉ số như lượt hiển thị, tỷ lệ nhấp, chi tiêu và mức độ tương tác.
-
Phân tích chân dung khách hàng: Hiển thị hiệu quả quảng cáo theo chiến dịch, nền tảng, website, khung giờ và nhóm người xem.
-
Tùy chỉnh linh hoạt: Cho phép người dụng chọn và sắp xếp các chỉ số hiển thị theo nhu cầu. Cách hiển thị cá nhân hóa này giúp bạn tập trung vào những chỉ số mang lại giá trị cao nhất cho chiến dịch của mình.
2. Trang Báo cáo chi tiết
2.1. Phân cấp quản lý trong Báo cáo Chiến dịch
Nếu trang Dashboard đóng vai trò cung cấp bức tranh tổng thể, thì trang Báo cáo Chiến dịch giúp bạn đi sâu vào từng chiến dịch. Hiện tại SmartAds đang áp dụng 2 cấp độ quảng cáo:
-
Cấp độ Chiến dịch (Campaign): Đây là nơi bạn có thể thiết lập mục tiêu quảng cáo, lựa chọn đối tượng mục tiêu, cài đặt ngân sách, lịch chạy và vị trí hiển thị.
-
Cấp độ Quảng cáo (Creative): Đây là nơi bạn thêm nội dung quảng cáo cụ thể, bao gồm format hình ảnh hoặc video, tiêu đề, văn bản mô tả, nút kêu gọi hành động (CTA) và đường dẫn URL.
Nhờ tính năng này, bạn có thể xem dữ liệu hiệu suất theo từng cấp độ và dễ dàng hiệu chỉnh các chiến dịch hoặc mẫu quảng cáo theo nhu cầu.

2.2. Các tùy chỉnh trên trang
Hệ thống cho phép thao tác trực tiếp để chỉnh sửa hoặc cập nhật chiến dịch ngay trong thanh tác vụ của trang, đồng thời hỗ trợ xuất báo cáo phục vụ công tác đối soát hoặc lưu trữ nội bộ. Chi tiết các tính năng như sau:
: Sao chép chiến dịch hoặc mẫu quảng cáo: khi một chiến dịch hoặc mẫu quảng cáo hoạt động tốt, bạn có thể tiết kiệm thời gian bằng cách nhân bản và điều chỉnh cơ bản để chạy tiếp.
: Thêm mẫu quảng cáo mới vào chiến dịch: Có thể thay đổi thông điệp gồm tiêu đề, mô tả, hình ảnh hoặc url,...trong cùng một chiến dịch để thử nghiệm A/B testing, tối ưu hiệu quả phân phối và tăng độ phủ cho nhóm đối tượng mục tiêu.
: Chỉnh sửa chiến dịch hoặc mẫu quảng cáo: Một số chỉnh sửa cơ bản như thay đổi ngân sách, lịch chạy và các targeting có thể không cần kiểm duyệt lại. Tuy nhiên, với những điều chỉnh lớn hơn như thay đổi nội dung hình ảnh, video, sản phẩm hoặc thông điệp quảng cáo,... hệ thống sẽ yêu cầu kiểm duyệt lại trước khi tiếp tục phân phối để đảm bảo tuân thủ chính sách hiển thị.
: Xem chi tiết báo cáo dữ liệu chiến dịch hoặc dữ liệu quảng cáo: Cho phép theo dõi toàn bộ chỉ số hiệu suất (impression, click, CTR, CPC, chi tiêu...) theo từng chiến dịch hoặc từng mẫu quảng cáo cụ thể. Ngoài ra, tại đây bạn có thể dễ dàng theo dõi lịch sử thay đổi giúp bạn nắm bắt rõ thông tin về các thay đổi, người thực hiện và thời điểm cập nhật nhằm đảm bảo tính minh bạch khi quản lý chiến dịch.

Tất cả dữ liệu được đồng bộ tự động và cập nhật theo thời gian thực. Nhờ vậy, advertiser có thể dễ dàng kiểm soát ngân sách, theo dõi các chỉ số hiệu quả và đưa ra quyết định điều chỉnh kịp thời mà không cần thao tác thủ công phức tạp.
3. Bộ chỉ số đo lường (Metrics) hiệu quả quảng cáo trên SmartAds
Hệ thống báo cáo của SmartAds cung cấp bộ chỉ số toàn diện, bao quát từ hiển thị, hiệu suất chiến dịch đến tương tác trên landing page. Những chỉ số này được chuẩn hóa để phản ánh chính xác giá trị của từng đồng chi tiêu quảng cáo, đồng thời hỗ trợ marketer trong việc đánh giá, so sánh và tối ưu chiến dịch.
Các nhóm chỉ số chính bao gồm:
-
Chi tiêu (Expense): thể hiện tổng số tiền đã sử dụng trong khoảng thời gian lựa chọn, giúp advertiser kiểm soát ngân sách và theo dõi hiệu quả đầu tư.
-
Lượt hiển thị (Impression): ghi nhận số lần quảng cáo xuất hiện trên trang, dù người dùng có kéo tới vùng hiển thị hay chưa.
-
Lượt quảng cáo được nhìn thấy (Viewable Impression hoặc True impression): cho biết số lần người dùng thực sự nhìn thấy hơn 50% nội dung quảng cáo. Đây là thước đo phản ánh khả năng hiển thị thực tế.
-
Lượt nhấp chuột (Clicks): số lần người dùng tương tác trực tiếp bằng cách nhấp vào quảng cáo để truy cập trang đích. Trên SmartAds, các lượt click được ghi nhận sau khi hệ thống tự động lọc bỏ click fraud – những lượt nhấp giả mạo hoặc không hợp lệ – nhằm đảm bảo thương hiệu chỉ chi trả cho các tương tác thực, mang lại giá trị thật trong hành trình chuyển đổi.
-
Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) và tỷ lệ nhấp trên quảng cáo được nhìn thấy (Viewable CTR): cho phép đánh giá mức độ hấp dẫn và khả năng thu hút của quảng cáo dựa trên tỉ lệ lượt click vào quảng cáo trên tổng số lượt hiển thị hoặc lượt hiển thị có thể nhìn thấy.
-
Chi phí mỗi lượt nhấp (CPC): giúp hiểu rõ cấu trúc chi phí, xác định giá trị trung bình phải trả cho mỗi lượt click vào quảng cáo.
-
Chi phí mỗi 1.000 lượt hiển thị (CPM): giúp bạn xác định giá trị trung bình phải trả cho mỗi 1000 lượt hiển thị. Với SmartAds, chỉ số này được tính dựa trên Viewable impression hay True Impression – tức những lượt quảng cáo thực sự được người dùng nhìn thấy. Cách tính này đảm bảo ngân sách của thương hiệu được sử dụng hiệu quả hơn, khi chi phí chỉ được ghi nhận cho các lượt hiển thị có khả năng tạo tác động thực tế, từ đó tối ưu hiệu quả đầu tư và nâng cao chất lượng tiếp cận người xem.
Riêng Đối với định dạng video, SmartAds ghi nhận thêm các chỉ số hiệu suất qua nhiều cấp độ như sau:
-
Video plays: Số lần video được phát ít nhất 1 mili giây, không bao gồm lượt phát lại. Mỗi lần hiển thị video (impression) được tính là một lượt phát riêng.
-
3-second video plays: Số lượt video được xem tối thiểu 3 giây, giúp đánh giá mức độ thu hút ban đầu của nội dung. Không tính thời gian phát lại.
-
6-second video plays: Số lượt video được xem tối thiểu 6 giây hoặc toàn bộ video nếu video ngắn hơn. Chỉ số này thể hiện khả năng giữ chân người xem trong những giây đầu quan trọng.
-
Watch time: Tổng thời gian người dùng xem quảng cáo video, tính bằng giây, không bao gồm thời gian phát lại. Ví dụ, 1.000 lượt xem với thời lượng trung bình 12 giây tương đương 12.000 giây xem.
-
Avg. play time: Thời gian xem trung bình trên mỗi lượt phát, được tính bằng tổng thời gian xem chia cho tổng lượt phát video, giúp đánh giá độ hấp dẫn của nội dung.
-
CPV (Cost per View): Chi phí trung bình cho mỗi lượt xem tối thiểu 6 giây. Chỉ số này phản ánh hiệu quả ngân sách theo mức độ tương tác thực tế của người xem.
-
CPCV (Cost per Completed View): Chi phí trung bình cho mỗi lượt xem hết toàn bộ video. Giúp thương hiệu đánh giá chính xác chi phí cần thiết để đạt được mức độ xem trọn vẹn.
-
Video plays at 25%: Số lượt người xem đạt 25% thời lượng video, thể hiện mức độ quan tâm ở phần đầu nội dung.
-
Video plays at 50%: Số lượt người xem đạt 50% thời lượng video, cho thấy khả năng duy trì sự chú ý ở phần giữa.
-
Video plays at 75%: Số lượt người xem đạt 75% thời lượng video, phản ánh mức độ hấp dẫn và tính phù hợp của thông điệp.
-
Video plays at 100%: Số lượt xem đạt hết 100% thời lượng video, thể hiện sức hút mạnh mẽ của nội dung và chất lượng sáng tạo.
-
View rate: Tỷ lệ giữa số lượt xem và số lần hiển thị, cho biết hiệu quả thu hút của video so với tổng lượng người được tiếp cận.
Ngoài ra, khi hoàn tất thiết lập UTM tracking và SmartAds Pixel trên website bán hàng, bạn có thể theo dõi thêm các chỉ số tương tác trên landing page như sau:
-
Avg. time on site (s): Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website, phản ánh mức độ quan tâm và khả năng giữ chân khách truy cập.
-
Avg. depth scrolls (%): Tỷ lệ phần trăm nội dung trang mà người dùng đã cuộn qua, giúp đánh giá mức độ tương tác và mức độ hấp dẫn của bố cục nội dung.
-
Sessions: Tổng số phiên truy cập được ghi nhận trong khoảng thời gian đo lường, cho biết tần suất người dùng quay lại hoặc truy cập mới vào website.
-
Pageviews: Số lần các trang trong website được tải và hiển thị, thể hiện mức độ quan tâm của người dùng với nội dung cụ thể.
-
Events (bản beta): Ghi nhận số lượng hành động tương tác của người dùng trên website như nhấp nút, điền form hoặc xem video.
-
CPA (bản beta): Chi phí trung bình cho mỗi hành động chuyển đổi, giúp đánh giá hiệu quả đầu tư quảng cáo theo mục tiêu cụ thể.
Lưu ý rằng: 2 chỉ số Event và CPA đang trong giai đoạn thử nghiệm, ngoài ra, do sự khác biệt trong cách thiết lập sự kiện đo lường và thuật toán, các chỉ số này trên SmartAds có thể chênh lệch so với Google Analytics.
>>> Xem ngay cách thiết lập UTM tracking và SmartAds pixel tại đây.