VIEWABILITY: LÀN SÓNG MỚI ĐỊNH NGHĨA LẠI HIỆU QUẢ QUẢNG CÁO

Đã bao giờ bạn nhìn thấy một quảng cáo xuất hiện ở cuối trang web, nhưng ngay lập tức cuộn lên mà không đọc nó? Hoặc một video quảng cáo tự động phát?

 I. KHÁI NIỆM VIEWABLE IMPRESSIONS VÀ CÁCH TÍNH

Viewability (khả năng hiển thị) đo lường tỷ lệ phần trăm các lần hiển thị quảng cáo (impressions) thực sự nằm trong vùng nhìn thấy được trên màn hình của người dùng. Trong quảng cáo programmatic, viewability đặc biệt quan trọng vì nhiều quảng cáo được tự động hiển thị trên nhiều nhà xuất bản (publishers) và vị trí đặt quảng cáo (placements) khác nhau. Theo tiêu chuẩn của MRC (Media Rating Council), một quảng cáo display được coi là "viewable" khi ít nhất 50% diện tích của nó xuất hiện trên màn hình trong vòng 1 giây, và với quảng cáo video, con số này là 2 giây.

*Cách tính viewable impressions trong quảng cáo programmatic

Đối với quảng cáo programmatic, viewability được tính toán dựa trên dữ liệu thu thập từ các công nghệ theo dõi và đo lường như JavaScript tags hoặc SDKs. Công thức đơn giản để tính tỷ lệ viewability là: Tỷ lệ Viewability = (Tổng số lượt quảng cáo được nhìn thấy / Tổng số lượt hiển thị) x 100%

Trong đó:

  • Tổng số lượt quảng cáo được nhìn thấy: được tính bằng lượt viewable impression nằm trong vùng nhìn thấy theo tiêu chuẩn MRC : Ít nhất 50% số pixel của quảng cáo phải hiển thị trên màn hình.

  • Tổng số lượt hiển thị: được tính bằng số lượt hiển thị cơ bản, chỉ cần í t nhất 1 pixel của quảng cáo xuất hiện trên màn hình thì được tính là "được xem".

Ví dụ: Nếu quảng cáo hiển thị 1.000 lần nhưng chỉ có 600 lần đạt tiêu chuẩn MRC, thì tỷ lệ viewability sẽ là 60%.

II. ƯU ĐIỂM CỦA VIEWABLE IMPRESSIONS TRONG QUẢNG CÁO PROGRAMMATIC

1. Tối ưu ngân sách quảng cáo: Bằng cách chỉ tính phí cho những lần hiển thị thực sự được xem hoặc nằm trong vùng nhìn thấy của người dùng, doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể ngân sách và tập trung vào các vị trí quảng cáo hiệu quả hơn.

2. Tăng độ tin cậy: Viewability giúp đảm bảo quảng cáo không chỉ xuất hiện mà còn thực sự tiếp cận được đối tượng mục tiêu.

3. Chống gian lận quảng cáo (Click Fraud): Với việc đo lường viewability, các hành vi gian lận như bot click hoặc hiển thị ảo sẽ bị loại bỏ, giúp tăng tính minh bạch và hiệu quả chiến dịch.

III. LÀM THẾ NÀO ĐỂ CẢI THIỆN VIEWABILITY CỦA QUẢNG CÁO?

1. Tốc độ tải

Đây là yếu tố quan trọng để cải thiện khả năng hiển thị của quảng cáo. Quảng cáo tải chậm thường khiến người dùng rời đi. Nếu tốc độ tải nhanh thì quảng cáo sẽ được hiển thị trước khi người dùng cuộn trang hoặc rời khỏi website.

Một số kỹ thuật dưới dây giúp cải thiện tốc độ tải quảng cáo:

  • Giảm thiểu passback: kỹ thuật này giúp quảng cáo tải nhanh hơn bằng cách giảm số lượng yêu cầu quảng cáo (ad calls) từ các máy chủ khác nhau thông qua passback.

  • Tải không đồng bộ (Asynchronous loading): kỹ thuật này giúp quảng cáo tải độc lập với các tài nguyên khác trên trang, không phải đợi các phần tử khác của trang tải xong mới xuất hiện.

  • Tối ưu hóa tài nguyên (hình ảnh, video, v.v.) thông qua việc giảm dung lượng hoặc pixel: Đảm bảo thời gian tải tài nguyên được rút ngắn.

  • Loại bỏ các tệp hoặc mã theo dõi không cần thiết trên trang: giúp giảm tải tài nguyên cho trình duyệt, giảm số lượng HTTP Requests, nhờ đó website có thể xử lý và hiển thị nội dung chính trước, đảm bảo tốc độ tải quảng cáo.

Viewability

2. Độ dài quảng cáo

Theo tiêu chuẩn của IAB (Interactive Advertising Bureau), một quảng cáo banner tĩnh được coi là viewable nếu ít nhất 50% pixel của nó hiển thị trong khung nhìn (viewport) trong tối thiểu 1 giây, và 2 giây đối với quảng cáo video. Video dài hơn có thể gặp thách thức trong việc duy trì viewability, vì người dùng có thể cuộn qua hoặc thoát trang trước khi đủ thời gian để được tính là "được xem". Tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng độ dài quảng cáo phù hợp không chỉ giúp tăng khả năng hiển thị mà còn có cơ hội được người dùng chú ý đến.

3. Nội dung chất lượng cao

Nội dung quảng cáo chất lượng cao là yếu tố then chốt để thu hút và giữ chân người dùng. Theo các tiêu chuẩn của IAB, nội dung cần phải đảm bảo tính liên quan, sáng tạo và mang lại giá trị cho người xem. Nội dung chất lượng không chỉ giúp tăng tỷ lệ tương tác mà còn cải thiện đáng kể tỷ lệ chuyển đổi. Việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng mục tiêu và kết hợp hình ảnh, video chất lượng cao sẽ giúp quảng cáo trở nên hấp dẫn hơn.

4. Bố cục và kích thước quảng cáo

Bố cục và kích thước quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của người dùng. Theo tiêu chuẩn của IAB, các quảng cáo có kích thước phù hợp như 300x250, 728x90, hoặc 300x600 thường có tỷ lệ hiển thị cao hơn. Bố cục quảng cáo cần được thiết kế phù hợp ở các vị trí ATF hoặc BTF, sao cho thông tin quan trọng được hiển thị rõ ràng và dễ đọc. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ giúp tăng khả năng hiển thị mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng, từ đó nâng cao hiệu quả quảng cáo.

Làn sóng Viewability hiện đang thay đổi cách thức đo lường và tối ưu hiệu quả quảng cáo, giúp các nhà quảng cáo tập trung vào những tương tác thực sự có giá trị. Tại SmartAds , với công nghệ đo lường viewability tiên tiến, hệ thống sẽ giúp khách hàng chỉ trả tiền cho những lần hiển thị thực sự có giá trị. Đồng thời, SmartAds cũng loại bỏ các rủi ro từ click fraud, giúp doanh nghiệp tiết kiệm ngân sách và đạt được ROI tối ưu.​

Ready to transform your advertising?

Achieve 3X more conversions with our easy-to-use platform.
  • 200 Advertisers
    are launching campaigns right now
Register to launch campaign

Latest posts

AD BLINDNESS: RÀO CẢN CỦA QUẢNG CÁO HIỂN THỊ

Người dùng ngày càng bỏ qua hoặc không nhận ra quảng cáo khi trải nghiệm nội dung số – hiện tượng này gọi là ad blindness. Đây là thách thức lớn với nhà quảng cáo. Bài viết sẽ giải thích ad blindness là gì, nguyên nhân và cách khắc phục để tăng hiệu quả quảng cáo.

Machine learning: nâng tầm quảng cáo cá nhân hóa với dữ liệu tự động

Machine Learning là công nghệ giúp máy “học” từ dữ liệu và đưa ra quyết định thông minh. Giống như một đứa trẻ, càng tiếp xúc nhiều dữ liệu, nó càng giỏi. Công nghệ này đang được ứng dụng mạnh mẽ trong quảng cáo, từ gợi ý sản phẩm đến cá nhân hóa trải nghiệm.

PHÂN TÍCH CỤM (CLUSTERING): GIẢI MÃ HÀNH VI KHÁCH HÀNG TRONG QUẢNG CÁO DIGITAL

Phân tích cụm (Clustering) là kỹ thuật thống kê giúp nhóm các đối tượng có đặc điểm chung. Trong digital marketing, nó hỗ trợ phân khúc khách hàng dựa trên hành vi, tối ưu chiến dịch quảng cáo. Bài viết tập trung vào K-Means – phương pháp phổ biến để xác định nhóm khách hàng tiềm năng.

12 CHỈ SỐ QUAN TRỌNG TRONG VIDEO ADS

Phân tích đúng các chỉ số giúp tối ưu ngân sách và nâng cao hiệu suất quảng cáo. Bài viết tổng hợp các chỉ số quan trọng trong Video Ads, hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả dựa trên dữ liệu.

RIGHT AUDIENCE - TÂM LÝ KHÁCH HÀNG TRONG CHIẾN LƯỢC MARKETING

Khi nhà quảng cáo nhắm đúng đối tượng và đặt quảng cáo trong ngữ cảnh phù hợp, xuất hiện tại thời điểm chính xác, hiệu quả của quảng cáo không chỉ được đo bằng các chỉ số như CTR (tỷ lệ nhấp chuột) hay ROI (lợi tức đầu tư), mà còn tác động sâu sắc đến tâm lý và hành vi của khách hàng.

VIEWABILITY: LÀN SÓNG MỚI ĐỊNH NGHĨA LẠI HIỆU QUẢ QUẢNG CÁO

Đã bao giờ bạn nhìn thấy một quảng cáo xuất hiện ở cuối trang web, nhưng ngay lập tức cuộn lên mà không đọc nó? Hoặc một video quảng cáo tự động phát?

AD PLACEMENT - NGHỆ THUẬT ĐẶT QUẢNG CÁO ĐÚNG VỊ TRÍ THU HÚT ĐÚNG KHÁCH HÀNG

Quảng cáo gây khó chịu là vì xuất hiện sai thời điểm. Đặt quảng cáo đúng lúc, đúng chỗ sẽ tăng giá trị trải nghiệm và hiệu quả tiếp cận. Cùng SmartAds khám phá chiến lược Ad placement để biến quảng cáo thành một phần liền mạch trong hành trình người dùng.

Ad Fraud: lý do các chiến dịch quảng cáo không hiệu quả

Quảng cáo trực tuyến phát triển nhanh nhưng kéo theo nguy cơ gian lận. Với mô hình đấu thầu thời gian thực (RTB), tin tặc dễ thực hiện và che giấu hành vi gian lận. Năm 2019, thiệt hại ước tính 5,8 tỷ USD do thiếu công nghệ bảo vệ và khó phát hiện Ad fraud.

Các loại sai số phổ biến trong A/B testing: các thiên lệch khiến kết quả thiếu chính xác

A/B testing là phương pháp so sánh hai phiên bản khác nhau để tìm ra lựa chọn hiệu quả hơn. Bài viết giới thiệu các loại sai số phổ biến có thể ảnh hưởng đến kết quả A/B testing, kèm ví dụ minh họa giúp hiểu rõ và tránh sai lệch
Sponsored content