I. Time on Site là gì?
Time on site (TOS) là chỉ số đo lường thời gian trung bình mà người dùng dành ra trên một website trong mỗi phiên truy cập. Đây là một chỉ số quan trọng trong Digital Marketing, đặc biệt khi đánh giá hiệu quả nội dung, trải nghiệm người dùng và mức độ phù hợp giữa quảng cáo và landing page. TOS cao thường cho thấy người dùng quan tâm, tương tác nhiều hơn với nội dung và cũng là tín hiệu tích cực cho cả trải nghiệm người dùng và thuật toán quảng cáo. Thế nên, muốn tối ưu quảng cáo, đừng chỉ nhìn vào CTR hay CPA mà cần bắt đầu từ cách duy trì sự hiện diện khách hàng lâu hơn trên site.

II. Mối liên hệ giữa Time on Site và hiệu suất quảng cáo
Time on site ảnh hưởng đến hiệu suất quảng cáo theo 2 khía cạnh chính:
1. Tác động đến điểm chất lượng quảng cáo (Ad Quality Score)
Nền tảng quảng cáo thường sử dụng các tín hiệu như thời gian ở lại trang, bounce rate... để đánh giá mức độ phù hợp giữa quảng cáo và trải nghiệm người dùng. TOS thấp sẽ khiến người dùng rời đi nhanh chóng làm cho hệ thống “hiểu lầm” rằng nội dung không phù hợp dẫn đến điểm chất lượng giảm, CPC tăng.
>>> Xem thêm về Ad quality Score và cách tối ưu giá quảng cáo tại đây.
2. Tác động đến tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
Khách hàng càng ở lại lâu, khả năng họ khám phá nhiều nội dung, hiểu rõ sản phẩm và hành động (mua hàng/đăng ký) càng cao. Time on site cao sẽ giúp giữ chân, tạo tin tưởng, tăng chuyển đổi.
Tóm lại, Time on site là “chiếc gương phản chiếu” chất lượng trải nghiệm trên website, cải thiện chỉ số này đồng nghĩa với việc “giữ chân đúng người” và tối ưu chi phí quảng cáo từ gốc.
III. Làm sao để tối ưu Time on Site?
Muốn cải thiện Time on site (TOS), trước tiên cần hiểu rõ những yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian người dùng ở lại trên website. Khi đã nắm đúng nguyên nhân mới có thể triển khai các giải pháp hiệu quả để khách hàng ở lại lâu hơn. Dưới đây là 4 yếu tố cốt lõi cần tập trung:
1. Nội dung chất lượng – thu hút từ cú click đầu tiên
Thứ khiến đa số người dùng ở lại hoặc rời đi ngay lập tức chính là nội dung. Một nội dung được đánh giá tốt là khi trả lời đúng nhu cầu tìm kiếm và trình bày hấp dẫn, dễ tiếp cận, đặc biệt là tại trang đích quảng cáo (landing page).
Một số tips ứng dụng để tăng TOS từ nội dung
-
Đầu tư vào bài viết chuyên sâu, có giá trị thực tiễn, giải quyết đúng vấn đề người dùng quan tâm.
-
Kết hợp đa dạng định dạng: video, hình ảnh, infographic để tăng tương tác và thời gian dừng.
-
Cập nhật nội dung định kỳ để giữ tính mới mẻ và cải thiện SEO.
-
Thiết kế layout rõ ràng, headline thu hút, đảm bảo thông điệp trên quảng cáo và nội dung trên trang nhất quán.
-
Chèn thêm yếu tố kích thích như đánh giá, case study, FAQ,...
Một nội dung vừa sâu, vừa hấp dẫn sẽ là “nam châm” giữ người dùng ở lại lâu hơn, từ đó có thể cải thiện đáng kể TOS.
2. Trải nghiệm người dùng (UX) mượt mà
Dù nội dung có hấp dẫn đến đâu, một website tải chậm hoặc giao diện lộn xộn vẫn khiến người dùng thoát trang chỉ sau vài giây. Một trải nghiệm mượt mà luôn là điều kiện tiên quyết để khách hàng ở lại trang.
Một UX tốt cần có những điều kiệu cơ bản như sau:
-
Tốc độ tải trang nhanh – lý tưởng là dưới 3 giây, đặc biệt trên thiết bị di động.
-
Giao diện trực quan, dễ đọc, font chữ và màu sắc hài hòa, dễ scan thông tin.
-
Thiết kế responsive (khả năng tự điều chỉnh của website) để đảm bảo hiển thị tốt trên mọi thiết bị.
-
Sử dụng internal links và CTA khéo léo để dẫn dắt người dùng khám phá thêm các nội dung liên quan.
UX tốt không chỉ giảm bounce rate mà còn kéo dài hành trình trải nghiệm, tăng khả năng chuyển đổi và thúc đẩy quay lại.

3. A/B Testing nội dung để chọn ra phiên bản “giữ chân” tốt nhất
Hiệu quả nội dung không đến từ một công thức cố định, do đó A/B Testing là cách tốt nhất để tìm ra loại content, định dạng và cách trình bày nào thực sự kéo dài thời gian người dùng ở lại. Có thể bắt đầu bằng:
a. Tiêu đề, độ dài, bố cục và giọng văn
Tùy thuộc vào ngành hàng và mục tiêu nội dung, các yếu tố như độ dài bài viết, cấu trúc trình bày, mức độ phân cấp hay tốc độ truyền tải thông tin đều ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi người đọc. Cụ thể trong một số lĩnh vực:
-
Thời trang hoặc F&B: người dùng thường có xu hướng thích short-form content, lướt nhanh, quan tâm hình ảnh sản phẩm và thông tin ngắn gọn về công dụng, giá cả, ưu đãi.
-
Ngành giải trí, lifestyle: ưu tiên sự cuốn hút, bắt trend, giải trí tức thời.
-
Bán lẻ tiêu dùng nhanh (FMCG): sản phẩm quen thuộc, cần xem hình ảnh mẫu mã, không cần giải thích nhiều.
-
B2B – phần mềm – công nghệ: người mua thường là người có chuyên môn, có xu hướng quan tâm long-form content, cần nội dung dài, chi tiết.
-
Giáo dục – đào tạo: khách hàng muốn tìm hiểu kỹ trước khi đăng ký, cần nội dung phân tích, review khóa học.
-
Làm đẹp - Y tế – sức khỏe - Tài chính – bảo hiểm: sản phẩm phức tạp, người đọc cần thông tin chính xác, có chứng nhận chuyên môn cao, cần giải thích lợi ích – rủi ro – điều kiện.
-
Bất động sản cao cấp/đầu tư: khách cần hiểu sâu về pháp lý, tiềm năng sinh lời, quy hoạch và dự trù tài chính.
Như vậy, khi A/B Testing nội dung, không có công thức chung cho mọi ngành – phiên bản hiệu quả nhất là phiên bản phù hợp với hành vi tiêu thụ nội dung của khách hàng mục tiêu, đảm bảo cân bằng giữa độ dài, cách truyền tải và mục tiêu chuyển đổi cụ thể.
b. Mỗi định dạng đều có đặc điểm và mức độ giữ chân khác nhau:
-
Text thuần: Phù hợp cho nội dung SEO, blog chuyên môn hoặc tài liệu cần đọc sâu. Tuy nhiên nếu không có điểm nhấn thị giác, text thuần dễ khiến người dùng mỏi mắt và thoát sớm.
-
Video: Có thể tăng đáng kể Time on Site nếu nội dung cô đọng, hấp dẫn ngay từ những giây đầu. Thường hiệu quả với các hướng dẫn, giới thiệu sản phẩm hoặc kể chuyện thương hiệu.
-
Carousel: Rất hiệu quả trên các nền tảng như Instagram, Facebook, LinkedIn… giúp truyền tải nhiều thông tin một cách trực quan, dễ tiêu hóa, đồng thời tăng scroll depth và engagement.
-
Hình ảnh động (GIF, animation): Tăng độ chú ý ở các điểm chạm quan trọng (CTA, đầu bài viết), ngắn gọn, phù hợp để nhấn mạnh key message mà không cần quá nhiều chữ.
Thử nghiệm đa định dạng sẽ giúp xác định đâu là “combo” giữ chân tối ưu nhất cho từng nhóm khách hàng.
c. So sánh các phiên bản bằng dữ liệu hành vi: Time on Site, Bounce Rate, Scroll Depth, Engagement Rate
Các chỉ số hành vi giúp đánh giá trực tiếp chất lượng nội dung:
-
Time on Site (TOS): Thời gian trung bình người dùng ở lại trang. TOS cao thường đồng nghĩa với nội dung cuốn hút và giá trị.
-
Bounce Rate: Tỷ lệ thoát sau khi xem một trang duy nhất. Bounce rate cao có thể báo hiệu nội dung không đúng kỳ vọng hoặc trình bày chưa hợp lý.
-
Scroll Depth: Phản ánh mức độ người dùng cuộn sâu đến đâu trong bài viết. Scroll sâu thể hiện sự quan tâm và tương tác thực sự với nội dung.
-
Engagement Rate: Bao gồm lượt like, share, comment (nếu có). Tuy không phản ánh toàn diện chất lượng nội dung, nhưng giúp đo độ lan tỏa và mức độ cộng hưởng.
Mối quan hệ giữa các chỉ số: Time on Site cao + scroll depth sâu + bounce rate thấp là bộ chỉ số chứng minh người dùng không chỉ vào xem, mà ở lại, đọc sâu và thực sự tương tác. Nếu Engagement Rate cao nhưng TOS thấp, có thể là dấu hiệu nội dung “viral” nhưng chưa đủ chiều sâu để giữ chân.

4. Chiến lược Targeting và Retargeting – đúng người, đúng nội dung
Thời gian người dùng ở lại lâu hay không còn phụ thuộc vào việc hiển thị nội dung đúng đối tượng. Việc tối ưu Targeting và Retargeting giúp đảm bảo mỗi cú click đến từ người thực sự quan tâm.
Với khách hàng mới:
-
Cần nghiên cứu kỹ chân dung và hành vi người dùng để thiết lập targeting chi tiết (theo từ khóa, hành vi, nhân khẩu học…).
-
Nội dung cần đúng painpoint và mang lại giá trị rõ ràng ngay từ đầu để giữ người đọc ở lại.
>>> Xem thêm các chiến lược Scale Ads mở rộng tệp khách hàng với targeting tại đây.
Với khách hàng cũ (retargeting):
-
Đây là nhóm đã từng quan tâm thì tỷ lệ ở lại cao hơn nếu được tiếp cận bằng nội dung phù hợp hơn.
-
Cài pixel theo dõi, phân loại đối tượng theo hành vi (xem sản phẩm, đọc blog...) để phân phối nội dung đúng bối cảnh.
-
Ưu tiên các dạng nội dung như so sánh, đánh giá, review, case study – dễ tạo sự tin tưởng và kéo dài thời gian đọc.
Targeting chuẩn, retargeting hợp lý sẽ không phí một cú click nào, và tối đa hóa giá trị mỗi phiên truy cập.
>>> Làm sao để targeting mà không sử dụng dữ liệu Cookies? Xem thêm tại đây.
Kết
Time on Site là kết quả tổng giữa nội dung, trải nghiệm, đo lường và nhắm mục tiêu đúng người. Khi nắm vững các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số này, việc “giữ chân” khách hàng trở nên dễ dàng hơn và đó là bước đầu tiên để tăng hiệu suất quảng cáo từ bên trong website.
Hiện tại, SmartAds đang áp dụng tính năng tracking pixel thông minh nhằm theo dõi hành vi người dùng trên từng phiên truy cập, bao gồm thời gian ở lại, độ sâu cuộn trang, và các sự kiện tương tác với các thành phần trên website. Những dữ liệu này được xử lý để gợi ý tối ưu nội dung, phân phối quảng cáo đến đúng nhóm khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm – tất cả đều hướng đến mục tiêu cuối cùng: tăng hiệu suất quảng cáo và khai thác tối đa giá trị từ mỗi lượt truy cập.