Programmatic advertising: giải pháp quảng cáo tự động tối ưu cho doanh nghiệp 2025

Programmatic Advertising đã trở thành công cụ không thể thiếu trong ngành quảng cáo nhờ khả năng tự động hóa và tối ưu hóa quy trình mua bán quảng cáo. Thay vì thực hiện thủ công, nó sử dụng các thuật toán và dữ liệu để hiển thị quảng cáo phù hợp với đúng đối tượng, vào đúng thời điểm và trên đúng kênh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về Programmatic Advertising, từ khái niệm, cách thức hoạt động, đến các bước triển khai hiệu quả.

1. Programmatic Advertising là gì?

Theo Oliver Busch định nghĩa: “Quảng cáo lập trình (Programmatic Advertising) là quá trình tự động hóa việc mua và bán không gian quảng cáo kỹ thuật số thông qua các nền tảng công nghệ. Mọi quy trình đều được sắp xếp tự động để hoạt động hiệu quả hơn, cho phép truy cập vào mọi định dạng và kênh quảng cáo dựa trên cơ sở dữ liệu và khoảng không quảng cáo được xây dựng sẵn.”

Khái niệm và cơ chế phân phối quảng cáo programmatic
Khái niệm và cơ chế phân phối quảng cáo programmatic

Trên thực tế, Programmatic Advertising là quá trình tự động hóa việc mua và bán quảng cáo kỹ thuật số thông qua các nền tảng công nghệ. Quá trình này hoạt động dựa trên sự kết hợp của các nền tảng công nghệ:

  • Publisher (Nhà xuất bản): Là các trang web, ứng dụng hoặc nền tảng kỹ thuật số cung cấp không gian quảng cáo.

  • Advertiser (Nhà quảng cáo): Là các doanh nghiệp hoặc tổ chức muốn quảng cáo sản phẩm/dịch vụ của mình đến người dùng.

  • DSP (Demand-Side Platform): Nền tảng giúp nhà quảng cáo mua không gian quảng cáo.

  • SSP (Supply-Side Platform): Nền tảng giúp nhà xuất bản bán không gian quảng cáo.

  • DMP (Data Management Platform): Nền tảng quản lý và phân tích dữ liệu người dùng để tối ưu hóa targeting.

  • CDP (Customer Data Platform): Nền tảng tập hợp và quản lý dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau (website, ứng dụng, CRM, email, v.v.) để tạo ra một cái nhìn toàn diện về khách hàng.

  • Ad Network (Mạng quảng cáo): Là trung gian kết nối giữa Publisher và Advertiser. Ad Network tập hợp không gian quảng cáo từ nhiều Publisher và bán lại cho các Advertiser.

  • Ad Exchange (Sàn giao dịch quảng cáo): Ad Exchange là nền tảng tự động hóa việc mua bán không gian quảng cáo giữa nhà quảng cáo và nhà xuất bản thông qua cơ chế đấu giá thời gian thực (RTB). Nó bao gồm các thành phần như Ad Network, DSP (nền tảng phía nhà quảng cáo) và SSP (nền tảng phía nhà xuất bản), giúp tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo.

2. Cơ chế phân phối quảng cáo programmatic:

Quảng cáo Programmatic được phân phối theo quy trình như sau:

a. Advertiser thiết lập chiến dịch quảng cáo

  • Nhà quảng cáo (Advertiser) thiết lập chiến dịch quảng cáo thông qua nền tảng DSP (Demand-Side Platform). Trong quá trình này, Advertiser cần xác định các thông số như:

+ Mục tiêu quảng cáo: Brand awareness, lead generation, sales, v.v.

+ Đối tượng mục tiêu: Nhân khẩu học, sở thích, hành vi người dùng, thiết bị, trình duyệt, v.v.

+ Ngân sách: Tổng số tiền, phương thức mua (CPM, CPC, CPE,...) và giá thầu (giá bid) cao nhất sẵn sàng chi trả cho chiến dịch.

+ Định dạng quảng cáo: Banner, video, native ads, v.v.
>>> Native Ads là gì? Cơ chế phân phối quảng cáo trên báo điện tử theo hành vi đọc 2025.

b. Hệ thống DSP gửi thông tin đến Ad Exchange

  • Sau khi chiến dịch được thiết lập, DSP sẽ gửi thông tin về yêu cầu quảng cáo (ad request) đến các nền tảng Ad Exchange.

c. Ad Exchange tiến hành đấu giá (Auction)

  • Khi một người dùng truy cập vào website hoặc app của Publisher, hệ thống SSP (Supply-Side Platform) của Publisher sẽ gửi thông tin về không gian quảng cáo và dữ liệu người dùng đến Ad Exchange.

  • Ad Exchange tiến hành đấu giá trong thời gian thực (Real-Time Bidding - RTB) thông qua 2 bước xảy ra đồng thời:

+ Các DSP tham gia đấu giá dựa trên thông tin người dùng và không gian quảng cáo.

+ Advertiser nào đưa ra mức giá cao nhất (trong phạm vi ngân sách đã thiết lập) sẽ giành quyền hiển thị quảng cáo.

d. Quảng cáo được hiển thị sau khi đấu giá

  • Quảng cáo của Advertiser chiến thắng đấu giá sẽ được hiển thị trên website hoặc app của Publisher. Quá trình này diễn ra trong vòng mili giây, đảm bảo trải nghiệm người dùng không bị gián đoạn.

e. Đo lường và tối ưu hóa

  • Sau khi quảng cáo được hiển thị, DSP và các công cụ phân tích sẽ thu thập dữ liệu về hiệu suất quảng cáo, bao gồm: Số lần hiển thị (Impressions), tỷ lệ nhấp chuột (CTR), Chuyển đổi (Conversions), Chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA), v.v. Từ đó xác định thời điểm, vị trí và đối tượng phù hợp để tiếp tục tái phân phối quảng cáo ở những lần tiếp theo cho đến khi đạt đến giới hạn ngân sách.

  • Dựa trên dữ liệu này, Advertiser có thể tối ưu hóa chiến dịch bằng cách điều chỉnh đối tượng mục tiêu, thay đổi ngân sách hoặc giá thầu hoặc tối ưu hóa creatives (hình ảnh, video, văn bản quảng cáo) để cải thiện hiệu quả.

3. Phân loại theo hình thức mua quảng cáo

Có 05 hình thức chính của Programmatic Advertising:

a. Real-Time Bidding (RTB)

  • Là hình thức đấu giá quảng cáo trong thời gian thực. Khi người dùng truy cập một trang web, quảng cáo sẽ được đấu giá ngay lập tức và hiển thị trong vòng mili giây.

  • Ưu điểm: Linh hoạt về chi phí, chỉ trả tiền khi quảng cáo được hiển thị.

    Hai hình thức Real-Time Bidding (RTB) và PMP
    Hai hình thức Real-Time Bidding (RTB) và PMP

b. Programmatic Direct

  • Mua quảng cáo trực tiếp từ nhà xuất bản mà không cần đấu giá. Phù hợp với các chiến dịch lớn và dài hạn.

  • Ưu điểm: Đảm bảo vị trí quảng cáo và lượng hiển thị cố định.

c. Private Marketplace (PMP)

  • Là một phiên bản cao cấp của RTB, nơi các nhà quảng cáo được mời tham gia đấu giá trong một không gian riêng tư.

  • Ưu điểm: Tiếp cận đối tượng chất lượng cao với mức độ kiểm soát tốt hơn.

d. Programmatic Guaranteed

  • Là hình thức mua quảng cáo được đảm bảo trước giữa nhà quảng cáo và nhà xuất bản. Nhà quảng cáo cam kết mua một lượng hiển thị cụ thể, và nhà xuất bản đảm bảo vị trí quảng cáo với mức giá thỏa thuận.

  • Ưu điểm: Đảm bảo lượng hiển thị và vị trí quảng cáo, phù hợp cho các chiến dịch lớn với ngân sách cố định.

Cơ chế quảng cáo mua theo programmatic Guarantanteed và Non Guarantanteed
Cơ chế quảng cáo mua theo programmatic Guarantanteed và Non Guarantanteed 

e. Spot Buying (Preferred Deals)

  • Là một dạng Non-guaranteed (không đảm bảo), trong đó nhà quảng cáo và nhà xuất bản thỏa thuận trước về mức giá ưu đãi và điều kiện hiển thị quảng cáo. Tuy nhiên, không có cam kết chắc chắn về số lượng impression (lượt hiển thị) mà nhà quảng cáo sẽ nhận được. Quảng cáo sẽ chỉ được hiển thị nếu còn không gian quảng cáo (inventory) trống sau khi ưu tiên các đơn hàng Guaranteed (đảm bảo).

  • Ưu điểm: Phù hợp với các chiến dịch có ngân sách nhỏ, không yêu cầu chính xác về số lượng impression, đồng thời vẫn tiếp cận được không gian quảng cáo chất lượng với mức giá ưu đãi.

4. Sự khác biệt giữa Programmatic Advertising và Display Advertising

  • Display Advertising: Là hình thức quảng cáo hiển thị truyền thống, thường được thực hiện thủ công với phương thức mua CPD (Cost per duration) cho các chiến dịch branding nhằm tăng nhận diện thương hiệu. Quảng cáo được đặt trên các trang web của publisher mà không có sự tối ưu hóa về việc lựa chọn đối tượng mục tiêu dựa trên dữ liệu người dùng.

  • Programmatic Advertising: Tự động hóa quy trình mua bán quảng cáo, sử dụng dữ liệu và thuật toán để đấu giá và hiển thị quảng cáo phù hợp với từng cá nhân.

5. Các mô hình định giá trong Programmatic Advertising

Trong Programmatic Advertising, có nhiều mô hình định giá khác nhau được sử dụng tùy thuộc vào mục tiêu của chiến dịch quảng cáo. Dưới đây là các mô hình phổ biến nhất:

a. CPC (Cost Per Click)

Nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo.

  • Ưu điểm: Phù hợp với các chiến dịch tập trung vào lượng truy cập (traffic) hoặc tương tác.

b. CPM (Cost Per Mille - Cost Per Thousand Impressions):

Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo, bất kể người dùng có nhấp vào hay không.

  • Ưu điểm: Phù hợp với các chiến dịch tập trung vào nhận diện thương hiệu và độ phủ (reach).

c. CPA (Cost Per Action):

Nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể, như điền form, đăng ký, hoặc mua hàng.

  • Ưu điểm: Phù hợp với các chiến dịch tập trung vào chuyển đổi (conversion) và ROI (lợi nhuận đầu tư).

d. CPD (Cost Per Duration):

là mô hình định giá trong quảng cáo, trong đó nhà quảng cáo trả một khoản phí cố định để hiển thị quảng cáo trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Ưu điểm: Phù hợp với các chiến dịch dài hạn và muốn đảm bảo vị trí quảng cáo cố định.

e. CPV (Cost Per View):

Nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi quảng cáo video được xem (thường là 30 giây hoặc đến khi kết thúc video).

  • Ưu điểm: Phù hợp với các chiến dịch quảng cáo video trên YouTube hoặc các nền tảng video khác.

f. CPI (Cost Per Install):

Nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi người dùng cài đặt ứng dụng thông qua quảng cáo.

  • Ưu điểm: Phù hợp với các chiến dịch quảng cáo ứng dụng di động.

​>>> Xem thêm các mô hình định giá khác tại đây.

​Kết

Programmatic Advertising không chỉ là xu hướng mà còn là giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ khái niệm và áp dụng đúng các bước triển khai, bạn có thể tối đa hóa hiệu quả chiến dịch và đạt được mục tiêu marketing của mình.

Hãy bắt đầu khám phá và tận dụng sức mạnh của Programmatic Advertising trên hệ thống của SmartAds ngay hôm nay!

 

Latest posts

Ready to transform your advertising?

Achieve 3X more conversions with our easy-to-use platform.
  • 200 Advertisers
    are launching campaigns right now
Register to launch campaign
Dina
Online
Dina – SmartAds AI Assistant
Dina is currently here to help you look up advertising regulations and provide general information about the SmartAds platform.
Hi. Need any help?