1. Yếu tố nào quyết định hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo?
Một chiến dịch quảng cáo thành công không chỉ phụ thuộc vào việc chọn đúng kênh truyền thông hay target chính xác khách hàng, mà cốt lõi nằm ở performance content (nội dung hiệu quả) và thương hiệu (Brand). Theo nghiên cứu của Nielsen trên hơn 500 chiến dịch quảng cáo đa kênh, performance content – tức nội dung sáng tạo gắn liền với khả năng thúc đẩy chuyển đổi – chiếm tới 47% tác động trực tiếp đến doanh số bán hàng. Song song đó, hình ảnh thương hiệu cũng đóng góp thêm 15% hiệu quả.
Như vậy, chỉ riêng hai yếu tố này đã chiếm hơn 60% cơ hội giúp quảng cáo thành công. Phần còn lại chưa đến 40% – thuộc về nhóm yếu tố Digital Media, dù cũng quan trọng, nhưng chúng chỉ mang tính hỗ trợ, không thể thay thế vai trò cốt lõi của nội dung.

Theo biểu đồ đồ trên, có thể áp dụng các 6 yếu tố như sau:
-
Reach (22%): lựa chọn kênh phân phối với phương pháp tiếp cận phù hợp để đảm bảo thông điệp chạm đúng khách hàng mục tiêu.
-
Targeting (9%): xác định đúng đối tượng, tránh lãng phí ngân sách do nhắm quá rộng hoặc quá hẹp.
-
Recency (5%): chọn thời điểm triển khai phù hợp để tối ưu hiệu quả, tốt nhất nên là khung giờ khách hàng đang hoạt động và dễ tiếp thu thông điệp nhất.
-
Context (2%): đặt quảng cáo trong ngữ cảnh thích hợp để tăng tính thuyết phục. Đặc biệt để đảm bảo độ uy tín của thương hiệu, việc xuất hiện gần các nội dung uy tín khác hoặc trên các trang báo chính thống hàng đầu Việt Nam là đòn bẩy giúp thương hiệu được người dùng ghi nhận tích cực hơn, gia tăng độ tin cậy và khả năng tác động đến quyết định mua hàng.
-
Brand (15%): Xây dựng thương hiệu vững chắc – để mỗi quảng cáo đều góp phần tăng cường nhận diện và lòng tin.
-
Creative (47%): Sáng tạo nội dung, câu chuyện, thông điệp, điểm nhấn, định dạng, âm thanh (nếu cần thiết) và cách thể hiện sao cho thông điệp đảm bảo tính thu hút cao nhất.
Điểm mấu chốt là: dù các yếu tố Media như kênh, thời điểm hay ngữ cảnh có được tối ưu đến đâu, nếu performance content không đủ sáng tạo, hấp dẫn và thiếu sự gắn kết với giá trị thương hiệu, thì hiệu quả quảng cáo vẫn khó có thể bứt phá — bởi chính nội dung mới là yếu tố tạo nên khác biệt trong việc chạm đến cảm xúc và thúc đẩy hành động của khách hàng.
2. Vậy Performance Content là gì?
Performance Content là nội dung quảng cáo được thiết kế với mục tiêu cuối cùng là tạo ra hành động chuyển đổi: khách hàng điền form, để lại thông tin, đăng ký học thử, mua hàng… Dạng content này được tối ưu liên tục dựa trên các chỉ số hiệu suất để đạt được mục tiêu kinh doanh, ví dụ như landing page, email marketing có tỷ lệ chuyển đổi cao hoặc quảng cáo video thúc đẩy hành động mua hàng.
-
Tập trung vào việc thúc đẩy người đọc thực hiện một hành động cụ thể, ví dụ như mua hàng, điền form, hay nhấp vào quảng cáo.
-
Hiệu quả của nội dung được đánh giá bằng các chỉ số có thể đo lường được, như tỷ lệ nhấp chuột (CTR), tỷ lệ chuyển đổi (CR), hoặc chi phí trên mỗi hành động (CPA) và chi phí trên mỗi tương tác (CPE).
-
Nội dung và hình ảnh được chỉnh sửa và thử nghiệm không ngừng để chọn ra phiên bản hiệu quả nhất, giúp tăng ROI.
-
Ưu tiên kết quả thực tế hơn là chỉ truyền tải thông điệp hay xây dựng thương hiệu.
Các thành phần thiết yếu của performance content
Một nội dung quảng cáo thành công thường có 4 “mảnh ghép”: Hook để thu hút, Body Copy để thuyết phục, Visual hấp dẫn và CTA để chốt hành động:
-
Hook (móc câu chú ý): đây là “cửa ngõ” đầu tiên quyết định người đọc có dừng lại hay lướt qua nội dung của bạn. Hook cần ngắn gọn, gây tò mò, chạm vào nhu cầu hoặc nỗi đau; thường dùng con số, câu hỏi, FOMO, hoặc thống kê.
-
Body Copy (nội dung thuyết phục): đây là “cầu nối” giúp khách hàng hiểu rõ giá trị sản phẩm/dịch vụ và lý do nên tin tưởng bạn. Body Copy cần tập trung vào lợi ích thay vì tính năng, trình bày rõ ràng, dễ hiểu, có thể bổ sung số liệu, case study hoặc testimonial để tăng độ tin cậy.

-
-
CTA (lời kêu gọi hành động): đây là “điểm chốt hạ” thúc đẩy khách hàng đưa ra quyết định ngay lập tức. CTA phải cụ thể, mạnh mẽ, dễ thực hiện; được đặt nổi bật và nên kết hợp yếu tố khẩn trương để gia tăng tỉ lệ chuyển đổi.
3. Bí kíp làm nên một Performance Content hiệu quả
3.1. Thông điệp mạnh mẽ, tập trung vào lợi ích và ưu đãi
Một thông điệp bán hàng rõ ràng cùng với các chương trình khuyến mãi (CTKM) là đòn bẩy thu hút khách hàng ngay từ ánh nhìn đầu tiên. Thay vì nói chung chung, nội dung cần đi thẳng vào painpoint và đưa ra lời giải cụ thể như:
-
Ưu đãi sản phẩm hoặc giảm giá
-
Trải nghiệm miễn phí
-
Giải quyết trực tiếp vấn đề mà khách hàng đang gặp phải
Ví dụ: một trung tâm giáo dục tiếng Anh cần quảng bá cho khóa học tiếng anh cho sinh viên có thể đưa thông điệp: “Kiểm tra trình độ miễn phí – Nhận ngay 1 tuần học thử”.
3.2. Đa dạng góc nhìn trong sáng tạo (Creative Angle)
Thay vì chỉ một ý tưởng, một chiến dịch nên có ít nhất 3 creative xoay quanh 3–5 angle khác nhau để thử nghiệm. Các angle creative có thể dựa trên:
-
Creative phân theo nhân khẩu học hoặc hành trình khách hàng
-
Creative phân theo chương trình khuyến mãi: Ưu đãi khủng, giảm giá
-
Định dạng, kích thước và vị trí creative: ảnh, video, gif,...
-
Loại nội dung: Chứng thực từ khách hàng, pain point của khách hàng, review sản phẩm để tăng độ uy tín, ...
>>> Khám phá thủ thuật clickbait tiêu đề giúp tăng CTR quảng cáo.
3.3. Targeting: Đặt nội dung vào đúng ngữ cảnh
Contextual targeting là chìa khóa để Performance Content tiếp cận đúng đối tượng. Khi nội dung quảng cáo xuất hiện trong đúng ngữ cảnh (ví dụ: bài báo về giáo dục, sức khỏe, tiêu dùng…), mức độ tin cậy và khả năng khách hàng tương tác sẽ tăng cao hơn.
3.4. Tối ưu định dạng và trải nghiệm người dùng
-
Format ngang (horizontal performance) giúp hiển thị trực quan, dễ đọc.
-
Landing page phải khớp với nội dung quảng cáo: có hook mạnh, banner nổi bật, thông tin ưu đãi rõ ràng, painpoint được giải quyết, CTA cụ thể. Landing page có thể chia theo từng chương trình nhỏ, ví dụ: thương hiệu về giáo dục tiếng anh có chia landing riêng cho kiểm tra trình độ, landing riêng cho khóa học miễn phí 1 tháng.
-
Form thu lead ngắn gọn, dễ thao tác, đồng thời được tích hợp tracking để tối ưu hiệu quả quảng cáo.
3.5. Storytelling: Biến nội dung bán hàng thành câu chuyện đủ chạm
Performance Content không chỉ để bán hàng, mà còn để kết nối cảm xúc. Một nội dung có sức lan tỏa cao thường kết hợp giữa giá trị lý tính (ưu đãi, lợi ích) và giá trị cảm tính (câu chuyện, cảm xúc thật).
Một vài cách để áp dụng storytelling trong Performance Content:
-
Mở đầu bằng tình huống đời thực mà khách hàng dễ đồng cảm.
-
Lồng ghép hành trình thay đổi trước – sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
-
Kết thúc bằng khoảnh khắc tích cực hoặc truyền cảm hứng, khiến người xem muốn hành động ngay.
Ví dụ: “Từ người mất tự tin khi giao tiếp tiếng Anh – đến khi dám thuyết trình trước lớp chỉ sau 3 tháng học.”
4. Làm sao để đo lường Performance của Content
Để đánh giá content có thực sự hiệu quả hay không, cần một hệ thống đo lường rõ ràng. Việc này bao gồm xác định mục tiêu, chọn đúng chỉ số (metrics và KPIs), thu thập dữ liệu, phân tích, và tối ưu liên tục. Dưới đây là các bước chi tiết:
Bước 1. Xác định mục tiêu đo lường rõ ràng
Cần biết mình mong đợi điều gì từ nội dung. Nếu mục tiêu là tăng nhận diện thương hiệu, hãy tập trung vào lượng tiếp cận (reach, impressions). Nếu muốn tăng tương tác, ưu tiên theo dõi thời gian trên trang, số lượt click, share hoặc comment. Nếu mục tiêu là chuyển đổi (như điền form, đăng ký dịch vụ, mua hàng), hãy đo conversion rate và leads thu được.
Bước 2. Lựa chọn chỉ số (Metrics & KPIs) phù hợp dựa trên mục tiêu
Các chỉ số đo lường được chia thành nhiều nhóm:
-
Awareness: số lượt hiển thị (impressions), khách truy cập duy nhất (unique visitors), lượt tiếp cận (reach), lượt xem trang (page view), nguồn traffic (organic, paid, referral),... Các chỉ số này giúp bạn biết nội dung có tiếp cận được đúng đối tượng và đủ rộng không.
-
Engagement: gồm CTR, thời gian trên trang, tỷ lệ thoát (bounce rate), lượt share/comment,.. Đây là thước đo mức độ quan tâm và tương tác thực sự của người dùng với nội dung.
-
Conversion: bao gồm conversion rate, số leads, CPA (chi phí cho mỗi chuyển đổi). Đây là nhóm chỉ số gắn trực tiếp với mục tiêu kinh doanh.
-
Retention: tỷ lệ quay lại (returning visitors), mở email, CTR từ newsletter. Nếu mục tiêu là giữ chân khách hàng, nhóm chỉ số này rất quan trọng.
KPI (Key Performance Indicator) là giá trị cụ thể mà bạn đặt ra cho các chỉ số này, ví dụ: tăng 20% lượt truy cập organic trong 3 tháng, giảm 10% bounce rate trong 1 tháng.
Bước 3. Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn
Để có dữ liệu chính xác, bạn cần dùng nhiều công cụ:
-
Google Analytics, Adobe Analytics: theo dõi hành vi người dùng trên website.
>>> Cách phân loại event tracking trên Google Analytics 4 tại đây.
-
Social Analytics (Facebook, TikTok, LinkedIn): đo tương tác trên mạng xã hội.
-
SEO Tools (Ahrefs, SEMrush, GSC): đo lường hiệu quả SEO và từ khóa.
-
Heatmap (Hotjar, CrazyEgg): trực quan hóa cách người dùng di chuyển, nhấp chuột trên trang.
Mỗi công cụ cung cấp một góc nhìn khác nhau, kết hợp lại bạn sẽ có bức tranh toàn diện.
Bước 4. Phân tích dữ liệu và rút ra insight
Thu thập dữ liệu chỉ là bước đầu, quan trọng hơn là đọc vị được ý nghĩa của con số. Ví dụ:
-
Bounce rate cao có thể do nội dung không đúng kỳ vọng của người dùng hoặc tốc độ tải trang chậm.
-
Thời gian ở lại trang dài chứng tỏ nội dung đủ hấp dẫn, nhưng nếu không có CTA thì có thể bỏ lỡ cơ hội chuyển đổi.
-
Social share cao nhưng CTR thấp có thể do nội dung có tính giải trí nhưng chưa dẫn dắt người đọc hành động.
Việc phân tích này giúp bạn biết điểm mạnh, điểm yếu và xác định nội dung nào thực sự mang lại giá trị.
Bước 5. Tối ưu và cải thiện liên tục
Đo lường không chỉ để báo cáo mà còn để tối ưu. Một số cách để thực hiện:
-
A/B Testing: thử nhiều phiên bản tiêu đề, hình ảnh, CTA để tìm ra công thức tốt nhất.
-
Cải thiện trải nghiệm người dùng (UX): nếu người đọc khó tìm thông tin, cần điều chỉnh bố cục, điều hướng.
-
Tái sử dụng nội dung thành công: biến angle của một bài blog dài dạng long-form content có nhiều lượt xem thành video, infographic, hoặc social post thành dạng short-form content ngắn, trọng tâm chung angle.
-
Theo dõi xu hướng ngành: điều chỉnh content theo insight mới từ khách hàng hoặc thay đổi thuật toán nền tảng.
Kết luận
Performance Content không chỉ là việc viết ra một thông điệp quảng cáo, mà là quy trình sáng tạo – thử nghiệm – tối ưu liên tục để đạt hiệu quả tối đa. Khi nội dung đủ mạnh, đi đúng insight, phân phối trong bối cảnh phù hợp và dẫn khách hàng đến landing page logic, chiến dịch quảng cáo sẽ tạo ra chuyển đổi thực chất thay vì chỉ dừng ở mức độ hiển thị.