RIGHT AUDIENCE - TÂM LÝ KHÁCH HÀNG TRONG CHIẾN LƯỢC MARKETING

Khi nhà quảng cáo nhắm đúng đối tượng và đặt quảng cáo trong ngữ cảnh phù hợp, xuất hiện tại thời điểm chính xác, hiệu quả của quảng cáo không chỉ được đo bằng các chỉ số như CTR (tỷ lệ nhấp chuột) hay ROI (lợi tức đầu tư), mà còn tác động sâu sắc đến tâm lý và hành vi của khách hàng.

1. Tâm lý về sự liên quan (Relevance)

Trong tâm lý học, theo nguyên tắc Selective Attention hay sự chú ý có chọn lọc, con người thường chỉ chú ý đến thông tin mà họ cảm thấy có giá trị hoặc có liên quan đến mình. Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực quảng cáo. Khi quảng cáo xuất hiện và phản ánh đúng nhu cầu hoặc sở thích của khách hàng, họ sẽ có xu hướng dừng lại và xem xét kỹ lưỡng hơn. Theo Environics Research, 79% người tiêu dùng có xu hướng mua sắm từ các thương hiệu chia sẻ cùng giá trị với bản thân họ. Điều này chứng tỏ rằng sự liên quan (Relevance) giữa thương hiệu và giá trị cá nhân là yếu tố quan trọng trong quyết định mua hàng. Hơn nữa, theo nghiên cứu Seasonal Holidays Study do YouGov thực hiện, có đến 96% người tiêu dùng quyết định mua hàng thông qua quảng cáo được cá nhân hóa, phù hợp với nhu cầu và sở thích của họ. Do đó, sự liên quan của quảng cáo dưới sự chú ý có chọn lọc do nhu cầu cá nhân của khách hàng không chỉ kích thích sự quan tâm, mà còn tăng cường khả năng phản hồi tích cực đối với quảng cáo. Khi quảng cáo cung cấp thông tin phù hợp và giá trị, nó có khả năng thúc đẩy hành vi mua sắm, tạo ra chuyển đổi tích cực cho cả thương hiệu và khách hàng.

Nhập mô tả ảnh tại đây

2. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias)

Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias) thể hiện rõ ràng trong hành vi của người tiêu dùng (Việt Nam) khi họ đánh giá và tin tưởng vào các hình thức quảng cáo. Theo báo cáo của Nielsen, 81% người tiêu dùng Việt Nam cho biết họ tin tưởng vào quảng cáo từ lời khuyên của bạn bè và người thân. Điều này cho thấy rằng khi một thương hiệu được người quen giới thiệu, người tiêu dùng có xu hướng tin tưởng mà không cần kiểm chứng thêm. Bên cạnh đó, sự tin tưởng vào ý kiến người dùng trên internet cũng không kém phần quan trọng, có đến 64% người tiêu dùng cho biết họ tin tưởng vào những đánh giá trên mạng. Các con số trên chứng tỏ rằng người tiêu dùng thường tìm kiếm thông tin phù hợp với niềm tin và trải nghiệm cá nhân, từ đó củng cố thiên kiến nhận thức của họ. Những yếu tố này thể hiện rằng thiên kiến xác nhận không chỉ ảnh hưởng đến cách mà người tiêu dùng tiếp nhận thông tin, mà còn định hình quyết định mua sắm của họ. Đặc biệt, trong bối cảnh quảng cáo digital đang phát triển vượt bậc như hiện nay, các thương hiệu cần chú trọng vào việc tạo ra nội dung và chiến lược truyền thông phù hợp với niềm tin và trải nghiệm của người tiêu dùng.

3. Tâm lý “Không bỏ lỡ” (FOMO - Fear of Missing Out)

FOMO (Fear of Missing Out) là một hiệu ứng tâm lý mạnh mẽ, khiến người tiêu dùng cảm thấy lo lắng khi nghĩ rằng mình có thể bỏ lỡ những trải nghiệm thú vị mà người khác đang tận hưởng. Tâm lý này đặc biệt dễ bị khai thác trong quảng cáo, khi các chiến dịch được thiết kế để kích thích hành động ngay lập tức và tạo ra cảm giác khan hiếm. Theo nghiên cứu của Eventbrite, 69% thế hệ Millennials trải qua cảm giác FOMO hàng ngày, cho thấy sự nhạy cảm của họ đối với các thông điệp quảng cáo sử dụng chiến lược này. Bằng cách sử dụng các thông điệp như “Ưu đãi chỉ dành cho 100 người đầu tiên” hoặc “Chỉ còn 24 giờ để nhận ưu đãi”, các thương hiệu không chỉ thu hút sự chú ý mà còn thúc đẩy hành vi mua sắm ngay lập tức. Việc khai thác tốt tâm lý FOMO không chỉ làm tăng khả năng tương tác với quảng cáo mà còn có thể tạo ra sự thúc đẩy mạnh mẽ trong quyết định mua hàng, từ đó giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị của mình.

4. Hiệu ứng hào quang (Halo effect)

Hiệu ứng hào quang là hiện tượng tâm lý mà khi một thương hiệu nổi tiếng với chất lượng sản phẩm tốt, người tiêu dùng sẽ có xu hướng tin rằng tất cả các sản phẩm của thương hiệu đó đều chất lượng, ngay cả khi họ chưa từng trải nghiệm. Điều này cho thấy rằng ấn tượng tích cực về một thương hiệu có thể tạo ra sự tin tưởng mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng. Theo một nghiên cứu từ Econsultancy, 32,2% người tiêu dùng cho rằng mức độ chuyên nghiệp về thiết kế của trang web ảnh hưởng đến lòng tin của họ. Hơn nữa, 48% cảm thấy mua sắm an toàn hơn trên các trang web có chứng nhận uy tín. Hiệu ứng hào quang không chỉ tạo ra ấn tượng tích cực về thương hiệu mà còn có thể ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng, dẫn đến việc họ dễ dàng tin tưởng vào tất cả sản phẩm của thương hiệu đó mà không cần phải kiểm tra chất lượng thực tế. Vì thế, các thương hiệu cần tận dụng hiệu ứng hào quang để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên các nền tảng số, từ đó nâng cao giá trị thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng.

Trên đây là 4 yếu tố tâm lý quan trọng ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của khách hàng. Hiểu rõ tâm lý khách hàng là chìa khóa để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo. Bằng cách nhắm đúng đối tượng và tạo ra thông điệp phù hợp, doanh nghiệp không chỉ tăng cường hiệu quả quảng cáo mà còn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.​

Ready to transform your advertising?

Achieve 3X more conversions with our easy-to-use platform.
  • 200 Advertisers
    are launching campaigns right now
Register to launch campaign

Latest posts

AD BLINDNESS: RÀO CẢN CỦA QUẢNG CÁO HIỂN THỊ

Người dùng ngày càng bỏ qua hoặc không nhận ra quảng cáo khi trải nghiệm nội dung số – hiện tượng này gọi là ad blindness. Đây là thách thức lớn với nhà quảng cáo. Bài viết sẽ giải thích ad blindness là gì, nguyên nhân và cách khắc phục để tăng hiệu quả quảng cáo.

Machine learning: nâng tầm quảng cáo cá nhân hóa với dữ liệu tự động

Machine Learning là công nghệ giúp máy “học” từ dữ liệu và đưa ra quyết định thông minh. Giống như một đứa trẻ, càng tiếp xúc nhiều dữ liệu, nó càng giỏi. Công nghệ này đang được ứng dụng mạnh mẽ trong quảng cáo, từ gợi ý sản phẩm đến cá nhân hóa trải nghiệm.

PHÂN TÍCH CỤM (CLUSTERING): GIẢI MÃ HÀNH VI KHÁCH HÀNG TRONG QUẢNG CÁO DIGITAL

Phân tích cụm (Clustering) là kỹ thuật thống kê giúp nhóm các đối tượng có đặc điểm chung. Trong digital marketing, nó hỗ trợ phân khúc khách hàng dựa trên hành vi, tối ưu chiến dịch quảng cáo. Bài viết tập trung vào K-Means – phương pháp phổ biến để xác định nhóm khách hàng tiềm năng.

12 CHỈ SỐ QUAN TRỌNG TRONG VIDEO ADS

Phân tích đúng các chỉ số giúp tối ưu ngân sách và nâng cao hiệu suất quảng cáo. Bài viết tổng hợp các chỉ số quan trọng trong Video Ads, hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả dựa trên dữ liệu.

RIGHT AUDIENCE - TÂM LÝ KHÁCH HÀNG TRONG CHIẾN LƯỢC MARKETING

Khi nhà quảng cáo nhắm đúng đối tượng và đặt quảng cáo trong ngữ cảnh phù hợp, xuất hiện tại thời điểm chính xác, hiệu quả của quảng cáo không chỉ được đo bằng các chỉ số như CTR (tỷ lệ nhấp chuột) hay ROI (lợi tức đầu tư), mà còn tác động sâu sắc đến tâm lý và hành vi của khách hàng.

VIEWABILITY: LÀN SÓNG MỚI ĐỊNH NGHĨA LẠI HIỆU QUẢ QUẢNG CÁO

Đã bao giờ bạn nhìn thấy một quảng cáo xuất hiện ở cuối trang web, nhưng ngay lập tức cuộn lên mà không đọc nó? Hoặc một video quảng cáo tự động phát?

AD PLACEMENT - NGHỆ THUẬT ĐẶT QUẢNG CÁO ĐÚNG VỊ TRÍ THU HÚT ĐÚNG KHÁCH HÀNG

Quảng cáo gây khó chịu là vì xuất hiện sai thời điểm. Đặt quảng cáo đúng lúc, đúng chỗ sẽ tăng giá trị trải nghiệm và hiệu quả tiếp cận. Cùng SmartAds khám phá chiến lược Ad placement để biến quảng cáo thành một phần liền mạch trong hành trình người dùng.

Ad Fraud: lý do các chiến dịch quảng cáo không hiệu quả

Quảng cáo trực tuyến phát triển nhanh nhưng kéo theo nguy cơ gian lận. Với mô hình đấu thầu thời gian thực (RTB), tin tặc dễ thực hiện và che giấu hành vi gian lận. Năm 2019, thiệt hại ước tính 5,8 tỷ USD do thiếu công nghệ bảo vệ và khó phát hiện Ad fraud.

Các loại sai số phổ biến trong A/B testing: các thiên lệch khiến kết quả thiếu chính xác

A/B testing là phương pháp so sánh hai phiên bản khác nhau để tìm ra lựa chọn hiệu quả hơn. Bài viết giới thiệu các loại sai số phổ biến có thể ảnh hưởng đến kết quả A/B testing, kèm ví dụ minh họa giúp hiểu rõ và tránh sai lệch
Sponsored content